Cedi Ghana sang Kuwait

Đổi tiền GHS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
23,718 kwd

1,000 GHS = 0,02372 KWD

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Kuwait
1 GHS0.02372 KWD
5 GHS0.11859 KWD
10 GHS0.23718 KWD
20 GHS0.47436 KWD
50 GHS1.18591 KWD
100 GHS2.37182 KWD
250 GHS5.92955 KWD
500 GHS11.85910 KWD
1000 GHS23.71820 KWD
2000 GHS47.43640 KWD
5000 GHS118.59100 KWD
10000 GHS237.18200 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Cedi Ghana
1 KWD42.16160 GHS
5 KWD210.80800 GHS
10 KWD421.61600 GHS
20 KWD843.23200 GHS
50 KWD2,108.08000 GHS
100 KWD4,216.16000 GHS
250 KWD10,540.40000 GHS
500 KWD21,080.80000 GHS
1000 KWD42,161.60000 GHS
2000 KWD84,323.20000 GHS
5000 KWD210,808.00000 GHS
10000 KWD421,616.00000 GHS