5.000 Kuwait sang Cedi Ghana

Đổi tiền KWD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kwd
214.799 ghs

ك1,000 KWD = GH¢42,96 GHS

Mid-market exchange rate at 12:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Cedi Ghana
1 KWD42.95980 GHS
5 KWD214.79900 GHS
10 KWD429.59800 GHS
20 KWD859.19600 GHS
50 KWD2,147.99000 GHS
100 KWD4,295.98000 GHS
250 KWD10,739.95000 GHS
500 KWD21,479.90000 GHS
1000 KWD42,959.80000 GHS
2000 KWD85,919.60000 GHS
5000 KWD214,799.00000 GHS
10000 KWD429,598.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Kuwait
1 GHS0.02328 KWD
5 GHS0.11639 KWD
10 GHS0.23278 KWD
20 GHS0.46555 KWD
50 GHS1.16388 KWD
100 GHS2.32776 KWD
250 GHS5.81940 KWD
500 GHS11.63880 KWD
1000 GHS23.27760 KWD
2000 GHS46.55520 KWD
5000 GHS116.38800 KWD
10000 GHS232.77600 KWD