Đổi tiền GHS sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Cedi Ghana sang Dalasi Gambia

1.000 ghs
4.655,26 gmd

GH¢1,000 GHS = D4,655 GMD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dalasi Gambia
1 GHS4.65526 GMD
5 GHS23.27630 GMD
10 GHS46.55260 GMD
20 GHS93.10520 GMD
50 GHS232.76300 GMD
100 GHS465.52600 GMD
250 GHS1,163.81500 GMD
500 GHS2,327.63000 GMD
1000 GHS4,655.26000 GMD
2000 GHS9,310.52000 GMD
5000 GHS23,276.30000 GMD
10000 GHS46,552.60000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Cedi Ghana
1 GMD0.21481 GHS
5 GMD1.07406 GHS
10 GMD2.14811 GHS
20 GMD4.29622 GHS
50 GMD10.74055 GHS
100 GMD21.48110 GHS
250 GMD53.70275 GHS
500 GMD107.40550 GHS
1000 GMD214.81100 GHS
2000 GMD429.62200 GHS
5000 GMD1,074.05500 GHS
10000 GMD2,148.11000 GHS