Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền GHS sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
62,18 gip

1,000 GHS = 0,06218 GIP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Gibraltar
1 GHS0.06218 GIP
5 GHS0.31091 GIP
10 GHS0.62183 GIP
20 GHS1.24365 GIP
50 GHS3.10914 GIP
100 GHS6.21827 GIP
250 GHS15.54568 GIP
500 GHS31.09135 GIP
1000 GHS62.18270 GIP
2000 GHS124.36540 GIP
5000 GHS310.91350 GIP
10000 GHS621.82700 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Cedi Ghana
1 GIP16.08170 GHS
5 GIP80.40850 GHS
10 GIP160.81700 GHS
20 GIP321.63400 GHS
50 GIP804.08500 GHS
100 GIP1,608.17000 GHS
250 GIP4,020.42500 GHS
500 GIP8,040.85000 GHS
1000 GIP16,081.70000 GHS
2000 GIP32,163.40000 GHS
5000 GIP80,408.50000 GHS
10000 GIP160,817.00000 GHS