Cedi Ghana sang Florin Aruba

Đổi tiền GHS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
137,06 awg

GH¢1,000 GHS = ƒ0,1371 AWG

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Florin Aruba
1 GHS0.13706 AWG
5 GHS0.68530 AWG
10 GHS1.37060 AWG
20 GHS2.74120 AWG
50 GHS6.85300 AWG
100 GHS13.70600 AWG
250 GHS34.26500 AWG
500 GHS68.53000 AWG
1000 GHS137.06000 AWG
2000 GHS274.12000 AWG
5000 GHS685.30000 AWG
10000 GHS1,370.60000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Cedi Ghana
1 AWG7.29609 GHS
5 AWG36.48045 GHS
10 AWG72.96090 GHS
20 AWG145.92180 GHS
50 AWG364.80450 GHS
100 AWG729.60900 GHS
250 AWG1,824.02250 GHS
500 AWG3,648.04500 GHS
1000 AWG7,296.09000 GHS
2000 AWG14,592.18000 GHS
5000 AWG36,480.45000 GHS
10000 AWG72,960.90000 GHS