Cedi Ghana sang Lek Albania

Đổi tiền GHS sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
7.430,61 all

1,000 GHS = 7,431 ALL

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lek Albania
1 GHS7.43061 ALL
5 GHS37.15305 ALL
10 GHS74.30610 ALL
20 GHS148.61220 ALL
50 GHS371.53050 ALL
100 GHS743.06100 ALL
250 GHS1,857.65250 ALL
500 GHS3,715.30500 ALL
1000 GHS7,430.61000 ALL
2000 GHS14,861.22000 ALL
5000 GHS37,153.05000 ALL
10000 GHS74,306.10000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Cedi Ghana
1 ALL0.13458 GHS
5 ALL0.67289 GHS
10 ALL1.34578 GHS
20 ALL2.69156 GHS
50 ALL6.72890 GHS
100 ALL13.45780 GHS
250 ALL33.64450 GHS
500 ALL67.28900 GHS
1000 ALL134.57800 GHS
2000 ALL269.15600 GHS
5000 ALL672.89000 GHS
10000 ALL1,345.78000 GHS