1 Lek Albania sang Cedi Ghana

Đổi tiền ALL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 all
0,14 ghs

Lek1,000 ALL = GH¢0,1403 GHS

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Cedi Ghana
1 ALL0.14028 GHS
5 ALL0.70142 GHS
10 ALL1.40284 GHS
20 ALL2.80568 GHS
50 ALL7.01420 GHS
100 ALL14.02840 GHS
250 ALL35.07100 GHS
500 ALL70.14200 GHS
1000 ALL140.28400 GHS
2000 ALL280.56800 GHS
5000 ALL701.42000 GHS
10000 ALL1,402.84000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lek Albania
1 GHS7.12842 ALL
5 GHS35.64210 ALL
10 GHS71.28420 ALL
20 GHS142.56840 ALL
50 GHS356.42100 ALL
100 GHS712.84200 ALL
250 GHS1,782.10500 ALL
500 GHS3,564.21000 ALL
1000 GHS7,128.42000 ALL
2000 GHS14,256.84000 ALL
5000 GHS35,642.10000 ALL
10000 GHS71,284.20000 ALL