5 Lek Albania sang Cedi Ghana

Đổi tiền ALL sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 all
0,70 ghs

Lek1,000 ALL = GH¢0,1396 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lek Albania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ALL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ALL sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Cedi Ghana
1 ALL0.13960 GHS
5 ALL0.69799 GHS
10 ALL1.39597 GHS
20 ALL2.79194 GHS
50 ALL6.97985 GHS
100 ALL13.95970 GHS
250 ALL34.89925 GHS
500 ALL69.79850 GHS
1000 ALL139.59700 GHS
2000 ALL279.19400 GHS
5000 ALL697.98500 GHS
10000 ALL1,395.97000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lek Albania
1 GHS7.16348 ALL
5 GHS35.81740 ALL
10 GHS71.63480 ALL
20 GHS143.26960 ALL
50 GHS358.17400 ALL
100 GHS716.34800 ALL
250 GHS1,790.87000 ALL
500 GHS3,581.74000 ALL
1000 GHS7,163.48000 ALL
2000 GHS14,326.96000 ALL
5000 GHS35,817.40000 ALL
10000 GHS71,634.80000 ALL