Bảng Guernsey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GGP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
40.718,30 try

£1,000 GGP = TL40,72 TRY

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GGP40.71830 TRY
5 GGP203.59150 TRY
10 GGP407.18300 TRY
20 GGP814.36600 TRY
50 GGP2,035.91500 TRY
100 GGP4,071.83000 TRY
250 GGP10,179.57500 TRY
500 GGP20,359.15000 TRY
1000 GGP40,718.30000 TRY
2000 GGP81,436.60000 TRY
5000 GGP203,591.50000 TRY
10000 GGP407,183.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Guernsey
1 TRY0.02456 GGP
5 TRY0.12280 GGP
10 TRY0.24559 GGP
20 TRY0.49118 GGP
50 TRY1.22795 GGP
100 TRY2.45590 GGP
250 TRY6.13975 GGP
500 TRY12.27950 GGP
1000 TRY24.55900 GGP
2000 TRY49.11800 GGP
5000 TRY122.79500 GGP
10000 TRY245.59000 GGP