Bảng Guernsey sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GGP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
551.129 kzt

£1,000 GGP = ₸551,1 KZT

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Tenge Kazakhstan
1 GGP551.12900 KZT
5 GGP2,755.64500 KZT
10 GGP5,511.29000 KZT
20 GGP11,022.58000 KZT
50 GGP27,556.45000 KZT
100 GGP55,112.90000 KZT
250 GGP137,782.25000 KZT
500 GGP275,564.50000 KZT
1000 GGP551,129.00000 KZT
2000 GGP1,102,258.00000 KZT
5000 GGP2,755,645.00000 KZT
10000 GGP5,511,290.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Guernsey
1 KZT0.00181 GGP
5 KZT0.00907 GGP
10 KZT0.01814 GGP
20 KZT0.03629 GGP
50 KZT0.09072 GGP
100 KZT0.18145 GGP
250 KZT0.45362 GGP
500 KZT0.90723 GGP
1000 KZT1.81446 GGP
2000 KZT3.62892 GGP
5000 KZT9.07230 GGP
10000 KZT18.14460 GGP