500 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền FKP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fkp
4.235,07 ttd

£1,000 FKP = TT$8,470 TTD

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Trinidad và Tobago
1 FKP8.47014 TTD
5 FKP42.35070 TTD
10 FKP84.70140 TTD
20 FKP169.40280 TTD
50 FKP423.50700 TTD
100 FKP847.01400 TTD
250 FKP2,117.53500 TTD
500 FKP4,235.07000 TTD
1000 FKP8,470.14000 TTD
2000 FKP16,940.28000 TTD
5000 FKP42,350.70000 TTD
10000 FKP84,701.40000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Quần đảo Falkland
1 TTD0.11806 FKP
5 TTD0.59031 FKP
10 TTD1.18062 FKP
20 TTD2.36124 FKP
50 TTD5.90310 FKP
100 TTD11.80620 FKP
250 TTD29.51550 FKP
500 TTD59.03100 FKP
1000 TTD118.06200 FKP
2000 TTD236.12400 FKP
5000 TTD590.31000 FKP
10000 TTD1,180.62000 FKP