Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

Đổi tiền FJD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
4.809,98 nok

1,000 FJD = 4,810 NOK

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krone Na Uy
1 FJD4.80998 NOK
5 FJD24.04990 NOK
10 FJD48.09980 NOK
20 FJD96.19960 NOK
50 FJD240.49900 NOK
100 FJD480.99800 NOK
250 FJD1,202.49500 NOK
500 FJD2,404.99000 NOK
1000 FJD4,809.98000 NOK
2000 FJD9,619.96000 NOK
5000 FJD24,049.90000 NOK
10000 FJD48,099.80000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Fiji
1 NOK0.20790 FJD
5 NOK1.03951 FJD
10 NOK2.07901 FJD
20 NOK4.15802 FJD
50 NOK10.39505 FJD
100 NOK20.79010 FJD
250 NOK51.97525 FJD
500 NOK103.95050 FJD
1000 NOK207.90100 FJD
2000 NOK415.80200 FJD
5000 NOK1,039.50500 FJD
10000 NOK2,079.01000 FJD