Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

Đổi tiền FJD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
25.070,90 mkd

FJ$1,000 FJD = ден25,07 MKD

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Denar Macedonia
1 FJD25.07090 MKD
5 FJD125.35450 MKD
10 FJD250.70900 MKD
20 FJD501.41800 MKD
50 FJD1,253.54500 MKD
100 FJD2,507.09000 MKD
250 FJD6,267.72500 MKD
500 FJD12,535.45000 MKD
1000 FJD25,070.90000 MKD
2000 FJD50,141.80000 MKD
5000 FJD125,354.50000 MKD
10000 FJD250,709.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Fiji
1 MKD0.03989 FJD
5 MKD0.19943 FJD
10 MKD0.39887 FJD
20 MKD0.79774 FJD
50 MKD1.99434 FJD
100 MKD3.98868 FJD
250 MKD9.97170 FJD
500 MKD19.94340 FJD
1000 MKD39.88680 FJD
2000 MKD79.77360 FJD
5000 MKD199.43400 FJD
10000 MKD398.86800 FJD