10 Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

Đổi tiền FJD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
252,84 mkd

FJ$1,000 FJD = ден25,28 MKD

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Denar Macedonia
1 FJD25.28350 MKD
5 FJD126.41750 MKD
10 FJD252.83500 MKD
20 FJD505.67000 MKD
50 FJD1,264.17500 MKD
100 FJD2,528.35000 MKD
250 FJD6,320.87500 MKD
500 FJD12,641.75000 MKD
1000 FJD25,283.50000 MKD
2000 FJD50,567.00000 MKD
5000 FJD126,417.50000 MKD
10000 FJD252,835.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Fiji
1 MKD0.03955 FJD
5 MKD0.19776 FJD
10 MKD0.39551 FJD
20 MKD0.79103 FJD
50 MKD1.97757 FJD
100 MKD3.95514 FJD
250 MKD9.88785 FJD
500 MKD19.77570 FJD
1000 MKD39.55140 FJD
2000 MKD79.10280 FJD
5000 MKD197.75700 FJD
10000 MKD395.51400 FJD