100 Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

Đổi tiền FJD sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
2.526,07 mkd

FJ$1,000 FJD = ден25,26 MKD

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Denar Macedonia
1 FJD25.26070 MKD
5 FJD126.30350 MKD
10 FJD252.60700 MKD
20 FJD505.21400 MKD
50 FJD1,263.03500 MKD
100 FJD2,526.07000 MKD
250 FJD6,315.17500 MKD
500 FJD12,630.35000 MKD
1000 FJD25,260.70000 MKD
2000 FJD50,521.40000 MKD
5000 FJD126,303.50000 MKD
10000 FJD252,607.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Fiji
1 MKD0.03959 FJD
5 MKD0.19794 FJD
10 MKD0.39587 FJD
20 MKD0.79174 FJD
50 MKD1.97936 FJD
100 MKD3.95871 FJD
250 MKD9.89678 FJD
500 MKD19.79355 FJD
1000 MKD39.58710 FJD
2000 MKD79.17420 FJD
5000 MKD197.93550 FJD
10000 MKD395.87100 FJD