Đô-la Fiji sang Leu Moldova

Đổi tiền FJD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
7.789,38 mdl

1,000 FJD = 7,789 MDL

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Leu Moldova
1 FJD7.78938 MDL
5 FJD38.94690 MDL
10 FJD77.89380 MDL
20 FJD155.78760 MDL
50 FJD389.46900 MDL
100 FJD778.93800 MDL
250 FJD1,947.34500 MDL
500 FJD3,894.69000 MDL
1000 FJD7,789.38000 MDL
2000 FJD15,578.76000 MDL
5000 FJD38,946.90000 MDL
10000 FJD77,893.80000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Đô-la Fiji
1 MDL0.12838 FJD
5 MDL0.64190 FJD
10 MDL1.28380 FJD
20 MDL2.56760 FJD
50 MDL6.41900 FJD
100 MDL12.83800 FJD
250 MDL32.09500 FJD
500 MDL64.19000 FJD
1000 MDL128.38000 FJD
2000 MDL256.76000 FJD
5000 MDL641.90000 FJD
10000 MDL1,283.80000 FJD