Đô-la Fiji sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền FJD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
1.603,59 aed

FJ$1,000 FJD = د.إ1,604 AED

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FJD1.60359 AED
5 FJD8.01795 AED
10 FJD16.03590 AED
20 FJD32.07180 AED
50 FJD80.17950 AED
100 FJD160.35900 AED
250 FJD400.89750 AED
500 FJD801.79500 AED
1000 FJD1,603.59000 AED
2000 FJD3,207.18000 AED
5000 FJD8,017.95000 AED
10000 FJD16,035.90000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Fiji
1 AED0.62360 FJD
5 AED3.11801 FJD
10 AED6.23602 FJD
20 AED12.47204 FJD
50 AED31.18010 FJD
100 AED62.36020 FJD
250 AED155.90050 FJD
500 AED311.80100 FJD
1000 AED623.60200 FJD
2000 AED1,247.20400 FJD
5000 AED3,118.01000 FJD
10000 AED6,236.02000 FJD