5.000 Đô-la Fiji sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền FJD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fjd
8.055,60 aed

FJ$1,000 FJD = د.إ1,611 AED

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FJD1.61112 AED
5 FJD8.05560 AED
10 FJD16.11120 AED
20 FJD32.22240 AED
50 FJD80.55600 AED
100 FJD161.11200 AED
250 FJD402.78000 AED
500 FJD805.56000 AED
1000 FJD1,611.12000 AED
2000 FJD3,222.24000 AED
5000 FJD8,055.60000 AED
10000 FJD16,111.20000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Fiji
1 AED0.62069 FJD
5 AED3.10344 FJD
10 AED6.20687 FJD
20 AED12.41374 FJD
50 AED31.03435 FJD
100 AED62.06870 FJD
250 AED155.17175 FJD
500 AED310.34350 FJD
1000 AED620.68700 FJD
2000 AED1,241.37400 FJD
5000 AED3,103.43500 FJD
10000 AED6,206.87000 FJD