10 Birr Ethiopia sang currency-names.VES

Đổi tiền ETB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
6,36 ves

Br1,000 ETB = Bs.0,6355 VES

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / currency.VES
1 ETB0.63551 VES
5 ETB3.17753 VES
10 ETB6.35506 VES
20 ETB12.71012 VES
50 ETB31.77530 VES
100 ETB63.55060 VES
250 ETB158.87650 VES
500 ETB317.75300 VES
1000 ETB635.50600 VES
2000 ETB1,271.01200 VES
5000 ETB3,177.53000 VES
10000 ETB6,355.06000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Birr Ethiopia
1 VES1.57355 ETB
5 VES7.86775 ETB
10 VES15.73550 ETB
20 VES31.47100 ETB
50 VES78.67750 ETB
100 VES157.35500 ETB
250 VES393.38750 ETB
500 VES786.77500 ETB
1000 VES1,573.55000 ETB
2000 VES3,147.10000 ETB
5000 VES7,867.75000 ETB
10000 VES15,735.50000 ETB