1 Birr Ethiopia sang currency-names.VES

Đổi tiền ETB sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 etb
0,64 ves

Br1,000 ETB = Bs.0,6387 VES

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / currency.VES
1 ETB0.63868 VES
5 ETB3.19341 VES
10 ETB6.38682 VES
20 ETB12.77364 VES
50 ETB31.93410 VES
100 ETB63.86820 VES
250 ETB159.67050 VES
500 ETB319.34100 VES
1000 ETB638.68200 VES
2000 ETB1,277.36400 VES
5000 ETB3,193.41000 VES
10000 ETB6,386.82000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Birr Ethiopia
1 VES1.56572 ETB
5 VES7.82860 ETB
10 VES15.65720 ETB
20 VES31.31440 ETB
50 VES78.28600 ETB
100 VES156.57200 ETB
250 VES391.43000 ETB
500 VES782.86000 ETB
1000 VES1,565.72000 ETB
2000 VES3,131.44000 ETB
5000 VES7,828.60000 ETB
10000 VES15,657.20000 ETB