1 nghìn currency-names.ERN sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ERN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
250,05 sar

Nfk1,000 ERN = SR0,2501 SAR

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ERN0.25005 SAR
5 ERN1.25027 SAR
10 ERN2.50053 SAR
20 ERN5.00106 SAR
50 ERN12.50265 SAR
100 ERN25.00530 SAR
250 ERN62.51325 SAR
500 ERN125.02650 SAR
1000 ERN250.05300 SAR
2000 ERN500.10600 SAR
5000 ERN1,250.26500 SAR
10000 ERN2,500.53000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nakfa Eritrea
1 SAR3.99915 ERN
5 SAR19.99575 ERN
10 SAR39.99150 ERN
20 SAR79.98300 ERN
50 SAR199.95750 ERN
100 SAR399.91500 ERN
250 SAR999.78750 ERN
500 SAR1,999.57500 ERN
1000 SAR3,999.15000 ERN
2000 SAR7,998.30000 ERN
5000 SAR19,995.75000 ERN
10000 SAR39,991.50000 ERN