20 currency-names.ERN sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền ERN sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
586,67 kzt

Nfk1,000 ERN = ₸29,33 KZT

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tenge Kazakhstan
1 ERN29.33330 KZT
5 ERN146.66650 KZT
10 ERN293.33300 KZT
20 ERN586.66600 KZT
50 ERN1,466.66500 KZT
100 ERN2,933.33000 KZT
250 ERN7,333.32500 KZT
500 ERN14,666.65000 KZT
1000 ERN29,333.30000 KZT
2000 ERN58,666.60000 KZT
5000 ERN146,666.50000 KZT
10000 ERN293,333.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Nakfa Eritrea
1 KZT0.03409 ERN
5 KZT0.17045 ERN
10 KZT0.34091 ERN
20 KZT0.68182 ERN
50 KZT1.70455 ERN
100 KZT3.40909 ERN
250 KZT8.52273 ERN
500 KZT17.04545 ERN
1000 KZT34.09090 ERN
2000 KZT68.18180 ERN
5000 KZT170.45450 ERN
10000 KZT340.90900 ERN