1 nghìn Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

Đổi tiền KZT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
33,88 ern

₸1,000 KZT = Nfk0,03388 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Nakfa Eritrea
1 KZT0.03388 ERN
5 KZT0.16940 ERN
10 KZT0.33880 ERN
20 KZT0.67760 ERN
50 KZT1.69400 ERN
100 KZT3.38799 ERN
250 KZT8.46998 ERN
500 KZT16.93995 ERN
1000 KZT33.87990 ERN
2000 KZT67.75980 ERN
5000 KZT169.39950 ERN
10000 KZT338.79900 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tenge Kazakhstan
1 ERN29.51600 KZT
5 ERN147.58000 KZT
10 ERN295.16000 KZT
20 ERN590.32000 KZT
50 ERN1,475.80000 KZT
100 ERN2,951.60000 KZT
250 ERN7,379.00000 KZT
500 ERN14,758.00000 KZT
1000 ERN29,516.00000 KZT
2000 ERN59,032.00000 KZT
5000 ERN147,580.00000 KZT
10000 ERN295,160.00000 KZT