2.000 Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

Đổi tiền KZT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kzt
67,84 ern

₸1,000 KZT = Nfk0,03392 ERN

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Nakfa Eritrea
1 KZT0.03392 ERN
5 KZT0.16959 ERN
10 KZT0.33919 ERN
20 KZT0.67837 ERN
50 KZT1.69593 ERN
100 KZT3.39186 ERN
250 KZT8.47965 ERN
500 KZT16.95930 ERN
1000 KZT33.91860 ERN
2000 KZT67.83720 ERN
5000 KZT169.59300 ERN
10000 KZT339.18600 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tenge Kazakhstan
1 ERN29.48230 KZT
5 ERN147.41150 KZT
10 ERN294.82300 KZT
20 ERN589.64600 KZT
50 ERN1,474.11500 KZT
100 ERN2,948.23000 KZT
250 ERN7,370.57500 KZT
500 ERN14,741.15000 KZT
1000 ERN29,482.30000 KZT
2000 ERN58,964.60000 KZT
5000 ERN147,411.50000 KZT
10000 ERN294,823.00000 KZT