50 Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

Đổi tiền KZT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kzt
1,69 ern

₸1,000 KZT = Nfk0,03385 ERN

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Nakfa Eritrea
1 KZT0.03385 ERN
5 KZT0.16925 ERN
10 KZT0.33849 ERN
20 KZT0.67699 ERN
50 KZT1.69246 ERN
100 KZT3.38493 ERN
250 KZT8.46233 ERN
500 KZT16.92465 ERN
1000 KZT33.84930 ERN
2000 KZT67.69860 ERN
5000 KZT169.24650 ERN
10000 KZT338.49300 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tenge Kazakhstan
1 ERN29.54270 KZT
5 ERN147.71350 KZT
10 ERN295.42700 KZT
20 ERN590.85400 KZT
50 ERN1,477.13500 KZT
100 ERN2,954.27000 KZT
250 ERN7,385.67500 KZT
500 ERN14,771.35000 KZT
1000 ERN29,542.70000 KZT
2000 ERN59,085.40000 KZT
5000 ERN147,713.50000 KZT
10000 ERN295,427.00000 KZT