10 currency-names.ERN sang Đô-la Fiji

Đổi tiền ERN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
1,52 fjd

Nfk1,000 ERN = FJ$0,1516 FJD

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Fiji
1 ERN0.15155 FJD
5 ERN0.75775 FJD
10 ERN1.51550 FJD
20 ERN3.03100 FJD
50 ERN7.57750 FJD
100 ERN15.15500 FJD
250 ERN37.88750 FJD
500 ERN75.77500 FJD
1000 ERN151.55000 FJD
2000 ERN303.10000 FJD
5000 ERN757.75000 FJD
10000 ERN1,515.50000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Nakfa Eritrea
1 FJD6.59850 ERN
5 FJD32.99250 ERN
10 FJD65.98500 ERN
20 FJD131.97000 ERN
50 FJD329.92500 ERN
100 FJD659.85000 ERN
250 FJD1,649.62500 ERN
500 FJD3,299.25000 ERN
1000 FJD6,598.50000 ERN
2000 FJD13,197.00000 ERN
5000 FJD32,992.50000 ERN
10000 FJD65,985.00000 ERN