5 currency-names.ERN sang Lek Albania

Đổi tiền ERN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
31,12 all

Nfk1,000 ERN = Lek6,223 ALL

Mid-market exchange rate at 19:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lek Albania
1 ERN6.22329 ALL
5 ERN31.11645 ALL
10 ERN62.23290 ALL
20 ERN124.46580 ALL
50 ERN311.16450 ALL
100 ERN622.32900 ALL
250 ERN1,555.82250 ALL
500 ERN3,111.64500 ALL
1000 ERN6,223.29000 ALL
2000 ERN12,446.58000 ALL
5000 ERN31,116.45000 ALL
10000 ERN62,232.90000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Nakfa Eritrea
1 ALL0.16069 ERN
5 ALL0.80344 ERN
10 ALL1.60687 ERN
20 ALL3.21374 ERN
50 ALL8.03435 ERN
100 ALL16.06870 ERN
250 ALL40.17175 ERN
500 ALL80.34350 ERN
1000 ALL160.68700 ERN
2000 ALL321.37400 ERN
5000 ALL803.43500 ERN
10000 ALL1,606.87000 ERN