10 currency-names.ERN sang Lek Albania

Đổi tiền ERN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
62,66 all

Nfk1,000 ERN = Lek6,266 ALL

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lek Albania
1 ERN6.26632 ALL
5 ERN31.33160 ALL
10 ERN62.66320 ALL
20 ERN125.32640 ALL
50 ERN313.31600 ALL
100 ERN626.63200 ALL
250 ERN1,566.58000 ALL
500 ERN3,133.16000 ALL
1000 ERN6,266.32000 ALL
2000 ERN12,532.64000 ALL
5000 ERN31,331.60000 ALL
10000 ERN62,663.20000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Nakfa Eritrea
1 ALL0.15958 ERN
5 ALL0.79792 ERN
10 ALL1.59583 ERN
20 ALL3.19166 ERN
50 ALL7.97915 ERN
100 ALL15.95830 ERN
250 ALL39.89575 ERN
500 ALL79.79150 ERN
1000 ALL159.58300 ERN
2000 ALL319.16600 ERN
5000 ALL797.91500 ERN
10000 ALL1,595.83000 ERN