Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

Đổi tiền DZD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
19.242,10 tzs

1,000 DZD = 19,24 TZS

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Tanzania
1 DZD19.24210 TZS
5 DZD96.21050 TZS
10 DZD192.42100 TZS
20 DZD384.84200 TZS
50 DZD962.10500 TZS
100 DZD1,924.21000 TZS
250 DZD4,810.52500 TZS
500 DZD9,621.05000 TZS
1000 DZD19,242.10000 TZS
2000 DZD38,484.20000 TZS
5000 DZD96,210.50000 TZS
10000 DZD192,421.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Algerie
1 TZS0.05197 DZD
5 TZS0.25985 DZD
10 TZS0.51969 DZD
20 TZS1.03939 DZD
50 TZS2.59847 DZD
100 TZS5.19693 DZD
250 TZS12.99233 DZD
500 TZS25.98465 DZD
1000 TZS51.96930 DZD
2000 TZS103.93860 DZD
5000 TZS259.84650 DZD
10000 TZS519.69300 DZD