1 nghìn Peso Dominica sang currency-names.VES

Đổi tiền DOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
622,29 ves

$1,000 DOP = Bs.0,6223 VES

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / currency.VES
1 DOP0.62229 VES
5 DOP3.11143 VES
10 DOP6.22286 VES
20 DOP12.44572 VES
50 DOP31.11430 VES
100 DOP62.22860 VES
250 DOP155.57150 VES
500 DOP311.14300 VES
1000 DOP622.28600 VES
2000 DOP1,244.57200 VES
5000 DOP3,111.43000 VES
10000 DOP6,222.86000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Dominica
1 VES1.60698 DOP
5 VES8.03490 DOP
10 VES16.06980 DOP
20 VES32.13960 DOP
50 VES80.34900 DOP
100 VES160.69800 DOP
250 VES401.74500 DOP
500 VES803.49000 DOP
1000 VES1,606.98000 DOP
2000 VES3,213.96000 DOP
5000 VES8,034.90000 DOP
10000 VES16,069.80000 DOP