20 Peso Dominica sang currency-names.VES

Đổi tiền DOP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dop
12,49 ves

$1,000 DOP = Bs.0,6245 VES

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / currency.VES
1 DOP0.62455 VES
5 DOP3.12273 VES
10 DOP6.24547 VES
20 DOP12.49094 VES
50 DOP31.22735 VES
100 DOP62.45470 VES
250 DOP156.13675 VES
500 DOP312.27350 VES
1000 DOP624.54700 VES
2000 DOP1,249.09400 VES
5000 DOP3,122.73500 VES
10000 DOP6,245.47000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Dominica
1 VES1.60116 DOP
5 VES8.00580 DOP
10 VES16.01160 DOP
20 VES32.02320 DOP
50 VES80.05800 DOP
100 VES160.11600 DOP
250 VES400.29000 DOP
500 VES800.58000 DOP
1000 VES1,601.16000 DOP
2000 VES3,202.32000 DOP
5000 VES8,005.80000 DOP
10000 VES16,011.60000 DOP