1 nghìn Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

Đổi tiền DKK sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
101,982 jod

kr1,000 DKK = JD0,1020 JOD

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Jordan
1 DKK0.10198 JOD
5 DKK0.50991 JOD
10 DKK1.01982 JOD
20 DKK2.03964 JOD
50 DKK5.09910 JOD
100 DKK10.19820 JOD
250 DKK25.49550 JOD
500 DKK50.99100 JOD
1000 DKK101.98200 JOD
2000 DKK203.96400 JOD
5000 DKK509.91000 JOD
10000 DKK1,019.82000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Krone Đan Mạch
1 JOD9.80569 DKK
5 JOD49.02845 DKK
10 JOD98.05690 DKK
20 JOD196.11380 DKK
50 JOD490.28450 DKK
100 JOD980.56900 DKK
250 JOD2,451.42250 DKK
500 JOD4,902.84500 DKK
1000 JOD9,805.69000 DKK
2000 JOD19,611.38000 DKK
5000 JOD49,028.45000 DKK
10000 JOD98,056.90000 DKK