10 Franc Djibouti sang Shilling Tanzania

Đổi tiền DJF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
145,55 tzs

Fdj1,000 DJF = tzs14,55 TZS

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Shilling Tanzania
1 DJF14.55490 TZS
5 DJF72.77450 TZS
10 DJF145.54900 TZS
20 DJF291.09800 TZS
50 DJF727.74500 TZS
100 DJF1,455.49000 TZS
250 DJF3,638.72500 TZS
500 DJF7,277.45000 TZS
1000 DJF14,554.90000 TZS
2000 DJF29,109.80000 TZS
5000 DJF72,774.50000 TZS
10000 DJF145,549.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Djibouti
1 TZS0.06871 DJF
5 TZS0.34353 DJF
10 TZS0.68705 DJF
20 TZS1.37411 DJF
50 TZS3.43527 DJF
100 TZS6.87054 DJF
250 TZS17.17635 DJF
500 TZS34.35270 DJF
1000 TZS68.70540 DJF
2000 TZS137.41080 DJF
5000 TZS343.52700 DJF
10000 TZS687.05400 DJF