Franc Djibouti sang Florin Aruba

Đổi tiền DJF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 djf
10,07 awg

1,000 DJF = 0,01007 AWG

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Florin Aruba
1 DJF0.01007 AWG
5 DJF0.05036 AWG
10 DJF0.10073 AWG
20 DJF0.20145 AWG
50 DJF0.50363 AWG
100 DJF1.00725 AWG
250 DJF2.51813 AWG
500 DJF5.03625 AWG
1000 DJF10.07250 AWG
2000 DJF20.14500 AWG
5000 DJF50.36250 AWG
10000 DJF100.72500 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Djibouti
1 AWG99.27990 DJF
5 AWG496.39950 DJF
10 AWG992.79900 DJF
20 AWG1,985.59800 DJF
50 AWG4,963.99500 DJF
100 AWG9,927.99000 DJF
250 AWG24,819.97500 DJF
500 AWG49,639.95000 DJF
1000 AWG99,279.90000 DJF
2000 AWG198,559.80000 DJF
5000 AWG496,399.50000 DJF
10000 AWG992,799.00000 DJF