250 Koruna Czech sang Kwacha Zambia

Đổi tiền CZK sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 czk
284,06 zmw

Kč1,000 CZK = ZK1,136 ZMW

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / ZMW
1 CZK1.13623 ZMW
5 CZK5.68115 ZMW
10 CZK11.36230 ZMW
20 CZK22.72460 ZMW
50 CZK56.81150 ZMW
100 CZK113.62300 ZMW
250 CZK284.05750 ZMW
500 CZK568.11500 ZMW
1000 CZK1,136.23000 ZMW
2000 CZK2,272.46000 ZMW
5000 CZK5,681.15000 ZMW
10000 CZK11,362.30000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZMW0.88010 CZK
5 ZMW4.40052 CZK
10 ZMW8.80104 CZK
20 ZMW17.60208 CZK
50 ZMW44.00520 CZK
100 ZMW88.01040 CZK
250 ZMW220.02600 CZK
500 ZMW440.05200 CZK
1000 ZMW880.10400 CZK
2000 ZMW1,760.20800 CZK
5000 ZMW4,400.52000 CZK
10000 ZMW8,801.04000 CZK