2.000 Koruna Czech sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CZK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
2.158.000 vnd

Kč1,000 CZK = ₫1.079 VND

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đồng Việt Nam
1 CZK1,079.00000 VND
5 CZK5,395.00000 VND
10 CZK10,790.00000 VND
20 CZK21,580.00000 VND
50 CZK53,950.00000 VND
100 CZK107,900.00000 VND
250 CZK269,750.00000 VND
500 CZK539,500.00000 VND
1000 CZK1,079,000.00000 VND
2000 CZK2,158,000.00000 VND
5000 CZK5,395,000.00000 VND
10000 CZK10,790,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Koruna Cộng hòa Séc
1 VND0.00093 CZK
5 VND0.00463 CZK
10 VND0.00927 CZK
20 VND0.01854 CZK
50 VND0.04634 CZK
100 VND0.09268 CZK
250 VND0.23170 CZK
500 VND0.46339 CZK
1000 VND0.92679 CZK
2000 VND1.85357 CZK
5000 VND4.63393 CZK
10000 VND9.26786 CZK