Đổi tiền VND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
2.000 Đồng Việt Nam sang Koruna Czech
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1000 VND | 0.91818 CZK |
2000 VND | 1.83635 CZK |
5000 VND | 4.59089 CZK |
10000 VND | 9.18177 CZK |
20000 VND | 18.36354 CZK |
50000 VND | 45.90885 CZK |
100000 VND | 91.81770 CZK |
200000 VND | 183.63540 CZK |
500000 VND | 459.08850 CZK |
1000000 VND | 918.17700 CZK |
2000000 VND | 1,836.35400 CZK |
5000000 VND | 4,590.88500 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CZK | 1,089.12000 VND |
5 CZK | 5,445.60000 VND |
10 CZK | 10,891.20000 VND |
20 CZK | 21,782.40000 VND |
50 CZK | 54,456.00000 VND |
100 CZK | 108,912.00000 VND |
250 CZK | 272,280.00000 VND |
500 CZK | 544,560.00000 VND |
1000 CZK | 1,089,120.00000 VND |
2000 CZK | 2,178,240.00000 VND |
5000 CZK | 5,445,600.00000 VND |
10000 CZK | 10,891,200.00000 VND |