1 nghìn Đồng Việt Nam sang Koruna Czech
Đổi tiền VND sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi VND sang CZK
1 VND = 0,00096 CZK
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Koruna Czech
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Koruna Cộng hòa Séc | |
---|---|
1,000 VND | 0.96499 CZK |
2,000 VND | 1.92998 CZK |
5,000 VND | 4.82496 CZK |
10,000 VND | 9.64992 CZK |
20,000 VND | 19.29984 CZK |
50,000 VND | 48.24960 CZK |
100,000 VND | 96.49920 CZK |
200,000 VND | 192.99840 CZK |
500,000 VND | 482.49600 CZK |
1,000,000 VND | 964.99200 CZK |
2,000,000 VND | 1,929.98400 CZK |
5,000,000 VND | 4,824.96000 CZK |
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CZK | 1,036.28000 VND |
5 CZK | 5,181.40000 VND |
10 CZK | 10,362.80000 VND |
20 CZK | 20,725.60000 VND |
50 CZK | 51,814.00000 VND |
100 CZK | 103,628.00000 VND |
250 CZK | 259,070.00000 VND |
500 CZK | 518,140.00000 VND |
1,000 CZK | 1,036,280.00000 VND |
2,000 CZK | 2,072,560.00000 VND |
5,000 CZK | 5,181,400.00000 VND |
10,000 CZK | 10,362,800.00000 VND |