Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

Đổi tiền CVE sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
127,31 ghs

Esc1,000 CVE = GH¢0,1273 GHS

Mid-market exchange rate at 21:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.12731 GHS
5 CVE0.63656 GHS
10 CVE1.27311 GHS
20 CVE2.54622 GHS
50 CVE6.36555 GHS
100 CVE12.73110 GHS
250 CVE31.82775 GHS
500 CVE63.65550 GHS
1000 CVE127.31100 GHS
2000 CVE254.62200 GHS
5000 CVE636.55500 GHS
10000 CVE1,273.11000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.85479 CVE
5 GHS39.27395 CVE
10 GHS78.54790 CVE
20 GHS157.09580 CVE
50 GHS392.73950 CVE
100 GHS785.47900 CVE
250 GHS1,963.69750 CVE
500 GHS3,927.39500 CVE
1000 GHS7,854.79000 CVE
2000 GHS15,709.58000 CVE
5000 GHS39,273.95000 CVE
10000 GHS78,547.90000 CVE