currency-names.CUP sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền CUP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
283,55 ttd

₱1,000 CUP = TT$0,2836 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CUP0.28355 TTD
5 CUP1.41776 TTD
10 CUP2.83551 TTD
20 CUP5.67102 TTD
50 CUP14.17755 TTD
100 CUP28.35510 TTD
250 CUP70.88775 TTD
500 CUP141.77550 TTD
1000 CUP283.55100 TTD
2000 CUP567.10200 TTD
5000 CUP1,417.75500 TTD
10000 CUP2,835.51000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Cuba
1 TTD3.52670 CUP
5 TTD17.63350 CUP
10 TTD35.26700 CUP
20 TTD70.53400 CUP
50 TTD176.33500 CUP
100 TTD352.67000 CUP
250 TTD881.67500 CUP
500 TTD1,763.35000 CUP
1000 TTD3,526.70000 CUP
2000 TTD7,053.40000 CUP
5000 TTD17,633.50000 CUP
10000 TTD35,267.00000 CUP