10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.CUP

Đổi tiền TTD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
35.421,40 cup

TT$1,000 TTD = ₱3,542 CUP

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Cuba
1 TTD3.54214 CUP
5 TTD17.71070 CUP
10 TTD35.42140 CUP
20 TTD70.84280 CUP
50 TTD177.10700 CUP
100 TTD354.21400 CUP
250 TTD885.53500 CUP
500 TTD1,771.07000 CUP
1000 TTD3,542.14000 CUP
2000 TTD7,084.28000 CUP
5000 TTD17,710.70000 CUP
10000 TTD35,421.40000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CUP0.28232 TTD
5 CUP1.41158 TTD
10 CUP2.82315 TTD
20 CUP5.64630 TTD
50 CUP14.11575 TTD
100 CUP28.23150 TTD
250 CUP70.57875 TTD
500 CUP141.15750 TTD
1000 CUP282.31500 TTD
2000 CUP564.63000 TTD
5000 CUP1,411.57500 TTD
10000 CUP2,823.15000 TTD