2.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.CUP

Đổi tiền TTD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ttd
7.085,56 cup

TT$1,000 TTD = ₱3,543 CUP

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Cuba
1 TTD3.54278 CUP
5 TTD17.71390 CUP
10 TTD35.42780 CUP
20 TTD70.85560 CUP
50 TTD177.13900 CUP
100 TTD354.27800 CUP
250 TTD885.69500 CUP
500 TTD1,771.39000 CUP
1000 TTD3,542.78000 CUP
2000 TTD7,085.56000 CUP
5000 TTD17,713.90000 CUP
10000 TTD35,427.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CUP0.28226 TTD
5 CUP1.41132 TTD
10 CUP2.82264 TTD
20 CUP5.64528 TTD
50 CUP14.11320 TTD
100 CUP28.22640 TTD
250 CUP70.56600 TTD
500 CUP141.13200 TTD
1000 CUP282.26400 TTD
2000 CUP564.52800 TTD
5000 CUP1,411.32000 TTD
10000 CUP2,822.64000 TTD