250 currency-names.CUP sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CUP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cup
39,10 sar

₱1,000 CUP = SR0,1564 SAR

Mid-market exchange rate at 06:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CUP0.15639 SAR
5 CUP0.78194 SAR
10 CUP1.56388 SAR
20 CUP3.12776 SAR
50 CUP7.81940 SAR
100 CUP15.63880 SAR
250 CUP39.09700 SAR
500 CUP78.19400 SAR
1000 CUP156.38800 SAR
2000 CUP312.77600 SAR
5000 CUP781.94000 SAR
10000 CUP1,563.88000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Cuba
1 SAR6.39437 CUP
5 SAR31.97185 CUP
10 SAR63.94370 CUP
20 SAR127.88740 CUP
50 SAR319.71850 CUP
100 SAR639.43700 CUP
250 SAR1,598.59250 CUP
500 SAR3,197.18500 CUP
1000 SAR6,394.37000 CUP
2000 SAR12,788.74000 CUP
5000 SAR31,971.85000 CUP
10000 SAR63,943.70000 CUP