Đổi tiền CUP sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.CUP sang Bảng Jersey

20 cup
0,65 jep

₱1,000 CUP = £0,03272 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Jersey
1 CUP0.03272 JEP
5 CUP0.16361 JEP
10 CUP0.32722 JEP
20 CUP0.65443 JEP
50 CUP1.63608 JEP
100 CUP3.27216 JEP
250 CUP8.18040 JEP
500 CUP16.36080 JEP
1000 CUP32.72160 JEP
2000 CUP65.44320 JEP
5000 CUP163.60800 JEP
10000 CUP327.21600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Cuba
1 JEP30.56080 CUP
5 JEP152.80400 CUP
10 JEP305.60800 CUP
20 JEP611.21600 CUP
50 JEP1,528.04000 CUP
100 JEP3,056.08000 CUP
250 JEP7,640.20000 CUP
500 JEP15,280.40000 CUP
1000 JEP30,560.80000 CUP
2000 JEP61,121.60000 CUP
5000 JEP152,804.00000 CUP
10000 JEP305,608.00000 CUP