1 nghìn Bảng Jersey sang currency-names.CUP

Đổi tiền JEP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
30.083,10 cup

£1,000 JEP = ₱30,08 CUP

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Cuba
1 JEP30.08310 CUP
5 JEP150.41550 CUP
10 JEP300.83100 CUP
20 JEP601.66200 CUP
50 JEP1,504.15500 CUP
100 JEP3,008.31000 CUP
250 JEP7,520.77500 CUP
500 JEP15,041.55000 CUP
1000 JEP30,083.10000 CUP
2000 JEP60,166.20000 CUP
5000 JEP150,415.50000 CUP
10000 JEP300,831.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Bảng Jersey
1 CUP0.03324 JEP
5 CUP0.16621 JEP
10 CUP0.33241 JEP
20 CUP0.66482 JEP
50 CUP1.66206 JEP
100 CUP3.32412 JEP
250 CUP8.31030 JEP
500 CUP16.62060 JEP
1000 CUP33.24120 JEP
2000 CUP66.48240 JEP
5000 CUP166.20600 JEP
10000 CUP332.41200 JEP