Đổi tiền CUP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.CUP sang Koruna Czech

5.000 cup
4.751,47 czk

₱1,000 CUP = Kč0,9503 CZK

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUP0.95029 CZK
5 CUP4.75147 CZK
10 CUP9.50293 CZK
20 CUP19.00586 CZK
50 CUP47.51465 CZK
100 CUP95.02930 CZK
250 CUP237.57325 CZK
500 CUP475.14650 CZK
1000 CUP950.29300 CZK
2000 CUP1,900.58600 CZK
5000 CUP4,751.46500 CZK
10000 CUP9,502.93000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Cuba
1 CZK1.05231 CUP
5 CZK5.26155 CUP
10 CZK10.52310 CUP
20 CZK21.04620 CUP
50 CZK52.61550 CUP
100 CZK105.23100 CUP
250 CZK263.07750 CUP
500 CZK526.15500 CUP
1000 CZK1,052.31000 CUP
2000 CZK2,104.62000 CUP
5000 CZK5,261.55000 CUP
10000 CZK10,523.10000 CUP