5 currency-names.CUP sang Koruna Czech

Đổi tiền CUP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
4,91 czk

₱1,000 CUP = Kč0,9829 CZK

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUP0.98289 CZK
5 CUP4.91445 CZK
10 CUP9.82889 CZK
20 CUP19.65778 CZK
50 CUP49.14445 CZK
100 CUP98.28890 CZK
250 CUP245.72225 CZK
500 CUP491.44450 CZK
1000 CUP982.88900 CZK
2000 CUP1,965.77800 CZK
5000 CUP4,914.44500 CZK
10000 CUP9,828.89000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Cuba
1 CZK1.01741 CUP
5 CZK5.08705 CUP
10 CZK10.17410 CUP
20 CZK20.34820 CUP
50 CZK50.87050 CUP
100 CZK101.74100 CUP
250 CZK254.35250 CUP
500 CZK508.70500 CUP
1000 CZK1,017.41000 CUP
2000 CZK2,034.82000 CUP
5000 CZK5,087.05000 CUP
10000 CZK10,174.10000 CUP