20 Koruna Czech sang currency-names.CUP

Đổi tiền CZK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
21,08 cup

Kč1,000 CZK = ₱1,054 CUP

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Cuba
1 CZK1.05418 CUP
5 CZK5.27090 CUP
10 CZK10.54180 CUP
20 CZK21.08360 CUP
50 CZK52.70900 CUP
100 CZK105.41800 CUP
250 CZK263.54500 CUP
500 CZK527.09000 CUP
1000 CZK1,054.18000 CUP
2000 CZK2,108.36000 CUP
5000 CZK5,270.90000 CUP
10000 CZK10,541.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Koruna Cộng hòa Séc
1 CUP0.94860 CZK
5 CUP4.74302 CZK
10 CUP9.48603 CZK
20 CUP18.97206 CZK
50 CUP47.43015 CZK
100 CUP94.86030 CZK
250 CUP237.15075 CZK
500 CUP474.30150 CZK
1000 CUP948.60300 CZK
2000 CUP1,897.20600 CZK
5000 CUP4,743.01500 CZK
10000 CUP9,486.03000 CZK