Đổi tiền CUC sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.CUC sang Lilangeni Eswatini

10.000 cuc
182.790 szl

CUC$1,000 CUC = L18,28 SZL

Mid-market exchange rate at 19:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lilangeni Eswatini
1 CUC18.27900 SZL
5 CUC91.39500 SZL
10 CUC182.79000 SZL
20 CUC365.58000 SZL
50 CUC913.95000 SZL
100 CUC1,827.90000 SZL
250 CUC4,569.75000 SZL
500 CUC9,139.50000 SZL
1000 CUC18,279.00000 SZL
2000 CUC36,558.00000 SZL
5000 CUC91,395.00000 SZL
10000 CUC182,790.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SZL0.05471 CUC
5 SZL0.27354 CUC
10 SZL0.54708 CUC
20 SZL1.09415 CUC
50 SZL2.73538 CUC
100 SZL5.47076 CUC
250 SZL13.67690 CUC
500 SZL27.35380 CUC
1000 SZL54.70760 CUC
2000 SZL109.41520 CUC
5000 SZL273.53800 CUC
10000 SZL547.07600 CUC