20 currency-names.CUC sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CUC sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cuc
74,37 pen

CUC$1,000 CUC = S/.3,718 PEN

Mid-market exchange rate at 23:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Nuevo Sol Peru
1 CUC3.71835 PEN
5 CUC18.59175 PEN
10 CUC37.18350 PEN
20 CUC74.36700 PEN
50 CUC185.91750 PEN
100 CUC371.83500 PEN
250 CUC929.58750 PEN
500 CUC1,859.17500 PEN
1000 CUC3,718.35000 PEN
2000 CUC7,436.70000 PEN
5000 CUC18,591.75000 PEN
10000 CUC37,183.50000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Chuyển đổi Cuba
1 PEN0.26894 CUC
5 PEN1.34468 CUC
10 PEN2.68936 CUC
20 PEN5.37872 CUC
50 PEN13.44680 CUC
100 PEN26.89360 CUC
250 PEN67.23400 CUC
500 PEN134.46800 CUC
1000 PEN268.93600 CUC
2000 PEN537.87200 CUC
5000 PEN1,344.68000 CUC
10000 PEN2,689.36000 CUC